Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tim đen

Academic
Friendly

Từ "tim đen" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những cảm xúc, suy nghĩ thầm kín, sâu xa trong lòng người. mang nghĩa bóng thường liên quan đến các cảm xúc như tình yêu, nỗi buồn, hay những mật người ta không dễ dàng chia sẻ với người khác.

Định nghĩa:
  • Tim đen: phần sâu thẳm, thầm kín nhất trong tâm hồn con người, nơi chứa đựng những cảm xúc, suy nghĩ không được bộc lộ ra ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi nhìn vào mắt ấy, tôi cảm nhận được tim đen của ấy đang tràn ngập nỗi buồn."
    • đây, "tim đen" thể hiện những cảm xúc ẩn sâu bên trong không rõ ràng.
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi người đều một tim đen họ không muốn ai biết đến."
    • Câu này nhấn mạnh rằng mọi người đều những mật hoặc cảm xúc riêng không muốn chia sẻ.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "tim đen" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
    • dụ: "tim đen của mẹ" để chỉ những lo lắng, trăn trở của mẹ dành cho con cái.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lòng: Cũng chỉ tâm tư, tình cảm nhưng không mang ý nghĩa sâu sắc như "tim đen".
  • mật: Có thể liên quan đến những điều không được công khai nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cảm xúc.
Một số cụm từ liên quan:
  • Nghe được tim đen: Nghĩa là hiểu được những cảm xúc sâu kín của người khác.
  • Sống với tim đen: Nghĩa là sống thật với cảm xúc của mình, không che giấu.
Lưu ý:
  • Từ "tim đen" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về tâm tư tình cảm nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  1. d. Chỗ thầm kín nhất trong lòng: Nói đúng tin đen.

Comments and discussion on the word "tim đen"